Model: Elix® 35 Water Purification System
Hãng sản xuất: Millipore - Mỹ |
Nước sản xuất:
Pháp![]() |
Mô tả chi tiết |
1. Thân máy chính Elix 35 |
Kết hợp công nghệ thẩm thấu ngược - Reverse Osmosis (RO) và điện hóa khử ion liên tục- |
Continuous Electrodeionization (EDI) trong cùng một hệ thống (thiết kế gọn) để tạo ra nước tinh sạch ở cấp độ nước phân tích có chất lượng ổn định - Nước loại 2. |
Nhựa trao đổi ion tự tái sinh liên tục bằng cách sử dụng dòng điện (electric current) mà không cần sử dụng thêm cột lọc cuối. |
Không thải hóa chất khi tái sinh nhựa trao đổi ion. Không thay thế nhựa trao đổi ion đã bị trơ (sử dụng nhiều lần). |
Lắp sẵn đèn UV 254nm để khử trùng nước thành phẩm, kiểm soát hiệu quả mức độ nhiễm vi khuẩn. |
Màng lọc RO tiên tiến với khả năng thu hồi nước cao. |
Tự động làm sạch màng RO bằng chế độ rửa (flush) và xả (rinsing) tự động để đảm bảo chất lượng nước đầu ra tốt, ổn định. Không có thêm thành phần nào (của cột RO) cần bị loại bỏ. |
Cột tiền xử lý gồm nhiều thành phần là bước xử lý/tinh sạch đầu tiên loại bỏ các thành phần hạt (particles) và clo (chlorin) từ nước đầu vào. |
Cột tiền xử lý gồm các hợp chất chống đóng cặn để bảo vệ màng RO |
Các thông số liên quan như: chất lượng nước đầu vào, chất lượng nước RO, hiệu suất màng RO, chất lượng sản phẩm cuối được kiểm tra sau mỗi bước tinh sạch. Các giá trị được phản ánh bằng cách hiển thị trên thiết bị. |
Bơm tăng thế có chức năng kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo tốc độ dòng là ổn định - không phụ thuộc vào nhiêt độ (vì ở điều kiện bình thường tốc độ dòng tỉ lệ thuận với nhiệt đô) |
Hiển thị mực nước trong tank chứa và các cảnh báo thay cột. |
Hằng số điện cực (0.01) và thiết kế dòng đi qua buồng đotrở kháng đảm bảo tính chính xác và tuân theo tiêu chuẩn ASTM D 1125 về đo trở kháng. |
Nhiệt kế đo nhiệt độ với độ chính xác 0.1°C đảm bảo tính chính xác cao về nhiệt độ và tăng cường việc tính toán bù nhiệt cho giá trị trở kháng. |
Tự động cài đặt lại thời gian sau khi thay cột lọc, thay đèn UV hoặc làm vệ sinh máy. |
Tuần hoàn nước liên tục để duy trì mức độ tinh sạch của nước trong suốt thời gian không sử dụng. |
Đồng hồ thời gian được lắp sẵn trong máy đảm bảo truy xuất thông số ngày, giờ. |
Hệ thống hiển thị dạng chữ và số trên màn hình LCD và đèn LED các thông số chất lượng, tình trạng máy, bảo dưỡng thường xuyên và các cảnh báo. |
Có thể lựa chọn phần mềm cho phép người sử dụng truy cập hệ thống thông qua giao diện máy tính. |
Hệ thống có thể treo trên tường. |
Diện tích đặt thiết bị nhỏ hơn 0.09m2 và có thể lắp đặt trên bàn tại PTN. |
Bơm DC điện áp thấp giúp quá trình vận hành hầu như không gây tiếng động, điều chỉnh được tốc độ bơm |
Hoàn toàn có khả năng nâng cấp đạt công suất cao hơn đáp ứng nhu cầu mở rộng. |
Tuân theo các tiêu chuẩn quy định: |
Hệ thống tuân thủ theo các qui định liệt kê UL và ULC trong file E216983 trong phần“Laboratory Use Electrical Equipment Category”,đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn UL 61010. Hệ thống phù hợp với tiêu chuẩn của châu Âu CE theo hướng dẫn 89/336/CEE (sự tương hợp của điện từ trường) và 72/23/CEE (thiết bị điện trong một giới hạn điện áp nhất định). |
Có thể kết nối với máy tính theo cổng RS232 để đáp ứng tiêu chuẩn GLP (Good Laboratory Practice - Thực hành phòng thí nghiệm tốt). Phần mềm lưu dữ liệu để kiểm soát phép đo chất lượng nước. |
Kiểm soát chất lượng nước: |
Áp lực nước đầu vào, chất lượng nước đầu vào (độ dẫn) |
Áp lực RO, chất lượng nước RO, hiệu quả của màng RO (% ion loại bỏ) |
Chất lượng nước sau EDI và nhiệt độ (sử dụng cảm biến đo độ dẫn với hằng số đo rất thấp K=0.01 - cho độ nhạy cao) |
Chất lượng nước tạo thành: nước loại 2 |
Tốc độ dòng ra: 35L/giờ |
Trở kháng: > 5MW.cm (bù nhiệt ở 25oC) với [CO2] trong nước đầu vào <30ppm trở kháng bằng 10-15MW.cm |
Độ dẫn: < 0.2 mS/cm (bù nhiệt ở 25oC) |
TOC (Tổng lượng cacbon hữu cơ): < 30 ppb |
Vi khuẩn: <10cfu/mL |
Tổng lượng silicate loại bỏ: > 99.9% |
Tổng lượng nước thu hồi: tới 40% |
Kích thước máy (H x W x D): 733x 662x 441 mm |
Trọng lượng: 48 kg. |
Điện áp sử dụng: 230V/50 Hz. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét